inadequacy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.ˈnæ.dɪ.kwə.si/
Danh từ
[sửa]inadequacy ((cũng) inadequateness) /ˌɪ.ˈnæ.dɪ.kwə.si/
- Sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng.
- Sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu.
Tham khảo
[sửa]- "inadequacy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)