inadequacy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪ.ˈnæ.dɪ.kwə.si/
Danh từ
inadequacy ((cũng) inadequateness) /ˌɪ.ˈnæ.dɪ.kwə.si/
- Sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng.
- Sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “inadequacy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)