Bước tới nội dung

inadmissible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.nəd.ˈmɪ.sə.bəl/

Tính từ

[sửa]

inadmissible /ˌɪ.nəd.ˈmɪ.sə.bəl/

  1. Không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận.
    an inadmissible proposal — một đề nghị không thể chấp nhận được
  2. Không thể thu nạp (vào chức vụ gì... ), không thể kết nạp, không thể nhận vào.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nad.mi.sibl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inadmissible
/i.nad.mi.sibl/
inadmissibles
/i.nad.mi.sibl/
Giống cái inadmissible
/i.nad.mi.sibl/
inadmissibles
/i.nad.mi.sibl/

inadmissible /i.nad.mi.sibl/

  1. Không thể chấp nhận.
    Conditions inadmissibles — điều kiện không thể chấp nhận được

Tham khảo

[sửa]