Bước tới nội dung

appliqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

appliqué

  1. Miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thường là ở quần áo).

Ngoại động từ

appliqué ngoại động từ

  1. Trang sức bằng miếng đính.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.pli.ke/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực appliqué
/a.pli.ke/
appliqués
/a.pli.ke/
Giống cái appliquée
/a.pli.ke/
appliquées
/a.pli.ke/

appliqué /a.pli.ke/

  1. Chăm chỉ, chuyên cần.
    Un écolier appliqué — một học sinh chăm chỉ
  2. Ứng dụng.
    Mathématiques appliquées(opposé à "Mathématiques pures") — toán ứng dụng (trái với " Toán thuần túy")
  3. (Thực vật học) Men sát (lá).

Trái nghĩa

Tham khảo