appliqué
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]appliqué
- Miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thường là ở quần áo).
Ngoại động từ
[sửa]appliqué ngoại động từ
Tham khảo
[sửa]- "appliqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pli.ke/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | appliqué /a.pli.ke/ |
appliqués /a.pli.ke/ |
Giống cái | appliquée /a.pli.ke/ |
appliquées /a.pli.ke/ |
appliqué /a.pli.ke/
- Chăm chỉ, chuyên cần.
- Un écolier appliqué — một học sinh chăm chỉ
- Ứng dụng.
- Mathématiques appliquées(opposé à "Mathématiques pures") — toán ứng dụng (trái với " Toán thuần túy")
- (Thực vật học) Men sát (lá).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "appliqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)