appliqué
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
appliqué
- Miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thường là ở quần áo).
Ngoại động từ
appliqué ngoại động từ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “appliqué”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.pli.ke/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | appliqué /a.pli.ke/ |
appliqués /a.pli.ke/ |
| Giống cái | appliquée /a.pli.ke/ |
appliquées /a.pli.ke/ |
appliqué /a.pli.ke/
- Chăm chỉ, chuyên cần.
- Un écolier appliqué — một học sinh chăm chỉ
- Ứng dụng.
- Mathématiques appliquées(opposé à "Mathématiques pures") — toán ứng dụng (trái với " Toán thuần túy")
- (Thực vật học) Men sát (lá).
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “appliqué”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)