inaugural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈnɔ.ɡjə.rəl/

Tính từ[sửa]

inaugural /ɪ.ˈnɔ.ɡjə.rəl/

  1. (Thuộc) Buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành.
    an inaugural address (speech) — bài diễn văn khai mạc
  2. Mở đầu, khai trương.
    the inaugural perfomance of a new theatre — cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới

Danh từ[sửa]

inaugural (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ɪ.ˈnɔ.ɡjə.rəl/

  1. Lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ... ).
  2. Bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ... ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.nɔ.ɡy.ʁal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực inaugural
/i.nɔ.ɡy.ʁal/
inaugurales
/i.nɔ.ɡy.ʁal/
Giống cái inaugurale
/i.nɔ.ɡy.ʁal/
inaugurales
/i.nɔ.ɡy.ʁal/

inaugural /i.nɔ.ɡy.ʁal/

  1. Khánh thành.
    Cérémonie inaugurale — lễ khánh thành

Tham khảo[sửa]