inauguration
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌnɔ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
inauguration /.ˌnɔ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "inauguration". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.nɔ.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inauguration /i.nɔ.ɡy.ʁa.sjɔ̃/ |
inaugurations /i.nɔ.ɡy.ʁa.sjɔ̃/ |
inauguration gc /i.nɔ.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
- Lễ khánh thành.
- (Nghĩa bóng) Sự mở đầu.
- L’inauguration d’une période — sự mở đầu một thời kỳ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inauguration". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)