inavouable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.na.vwabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inavouable /i.na.vwabl/ |
inavouables /i.na.vwabl/ |
Giống cái | inavouable /i.na.vwabl/ |
inavouables /i.na.vwabl/ |
inavouable /i.na.vwabl/
- Không dám thú nhận, không dám nói ra; xấu ra.
- Mœurs inavouables — phong tục xấu xa
- Không dám nhận là của mình.
- Livre inavouable — sách không dám nhận là của mình
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inavouable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)