incarceration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˌkɑːr.sə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

incarceration /ɪn.ˌkɑːr.sə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự bỏ tù, sự tống giam.
  2. (Nghĩa bóng) Sự giam hãm, sự o bế.
  3. (Y học) Sự bị nghẹt (thoát vị).

Tham khảo[sửa]