Bước tới nội dung

incidence of taxation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / tæk.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

incidence of taxation / tæk.ˈseɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Phạm vi tác động của việc đánh thuế, đối tượng chịu thuế.

Tham khảo

[sửa]