Bước tới nội dung

incipit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪnt.sə.pət/

Danh từ

[sửa]

incipit /ˈɪnt.sə.pət/

  1. Phần thứ nhất; sự mở đầu (những lời mở đầu của bản thảo thời trung cổ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

incipit

  1. Những chữ đầu (một cuốn sách... ).

Tham khảo

[sửa]