Bước tới nội dung

incogitant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkɑː.dʒə.tənt/

Tính từ

[sửa]

incogitant /ɪn.ˈkɑː.dʒə.tənt/

  1. Không chu đáo; thiếu quan tâm; vô tình; ý.

Tham khảo

[sửa]