incohérence
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ.e.ʁɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
incohérence /ɛ̃.kɔ.e.ʁɑ̃s/ |
incohérences /ɛ̃.kɔ.e.ʁɑ̃s/ |
incohérence gc /ɛ̃.kɔ.e.ʁɑ̃s/
- Sự rời rạc.
- L’incohérence entre les différentes parties d’un ouvrage — sự rời rạc giữa các phần trong một tác phẩm
- Ý rời rạc, lời rời rạc.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "incohérence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)