inconscience

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
inconscience
/ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃s/
inconsciences
/ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃s/

inconscience gc /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃s/

  1. Sự ý thức.
  2. (Triết học) Sự không ý thức.
  3. Sự mất ý thức (do thuốc mê... ).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]