connaissance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.nɛ.sɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
connaissance
/kɔ.nɛ.sɑ̃s/
connaissances
/kɔ.nɛ.sɑ̃s/

connaissance gc /kɔ.nɛ.sɑ̃s/

  1. Sự biết, sự hiểu biết, sự nhận thức; nhận thức.
    Être en âge de connaissance — đến tuổi hiểu biết
  2. (Số nhiều) Tri thức, kiến thức.
    Connaissances scientifiques — tri thức khoa học
  3. Tri giác.
    Perdre connaissance — mất tri giác, bất tỉnh nhân sự
  4. Sự quen biết, sự giao thiệp.
    Lier connaissance avec quelqu'un — làm quen với ai
  5. Người quen.
    Une vieille connaissance — người quen cũ, cố nhân
    à ma connaissance — theo chỗ tôi biết
    en connaissance de cause — với ý thức đầy đủ về sự việc; có ý thức
    pays de connaissance — nơi quen thuộc; vấn đề thông thạo
    prendre connaissance — tìm hiểu, tìm hiểu xem

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]