Bước tới nội dung

lucidité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ly.si.di.te/

Danh từ

Số ít Số nhiều
lucidité
/ly.si.di.te/
lucidités
/ly.si.di.te/

lucidité gc /ly.si.di.te/

  1. Sự sáng suốt, sự minh mẫn; sự tỉnh táo.
    Lucidité d’un juge — sự sáng suốt của một thẩm phán
    Moments de lucidité d’un aliéné — những lúc tỉnh táo của một bệnh nhân tinh thần

Trái nghĩa

Tham khảo