incorporable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]incorporable
- Xem incorporate
Tham khảo
[sửa]- "incorporable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incorporable /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁabl/ |
incorporable /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁabl/ |
Giống cái | incorporable /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁabl/ |
incorporable /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁabl/ |
incorporable /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁabl/
Tham khảo
[sửa]- "incorporable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)