incorruptibilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ.ʁyp.ti.bi.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
incorruptibilité /ɛ̃.kɔ.ʁyp.ti.bi.li.te/ |
incorruptibilité /ɛ̃.kɔ.ʁyp.ti.bi.li.te/ |
incorruptibilité gc /ɛ̃.kɔ.ʁyp.ti.bi.li.te/
- Tính không thể hỏng, tính không thể biến chất.
- Incorruptibilité d’une substance — tính không thể hỏng của một chất
- Tính không thể mua chuộc.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "incorruptibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)