Bước tới nội dung

incorruptness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.kə.ˈrəpt.nəs/

Danh từ

[sửa]

incorruptness /ˌɪn.kə.ˈrəpt.nəs/

  1. Tình trạng không thể bị làm hư hỏng.
  2. Tính không thể bị mua chuộc được.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tình trạng không bị thối rữa.

Tham khảo

[sửa]