incuriosité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ky.ʁjɔ.zi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
incuriosité /ɛ̃.ky.ʁjɔ.zi.te/ |
incuriosité /ɛ̃.ky.ʁjɔ.zi.te/ |
incuriosité gc /ɛ̃.ky.ʁjɔ.zi.te/
Tham khảo
[sửa]- "incuriosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)