indéfinissable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.de.fi.ni.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indéfinissable /ɛ̃.de.fi.ni.sabl/ |
indéfinissables /ɛ̃.de.fi.ni.sabl/ |
Giống cái | indéfinissable /ɛ̃.de.fi.ni.sabl/ |
indéfinissables /ɛ̃.de.fi.ni.sabl/ |
indéfinissable /ɛ̃.de.fi.ni.sabl/
- Không định nghĩa được.
- Terme indéfinissable — từ ngừ không định nghĩa được
- Khó định rõ, khó xác định, khó tả.
- Couleur indéfinissable — màu khó định rõ
- Emotion indéfinissable — cảm xúc khó tả
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "indéfinissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)