Bước tới nội dung

indeterminate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈtɜːm.nət/

Tính từ

[sửa]

indeterminate /ˌɪn.dɪ.ˈtɜːm.nət/

  1. định, vô hạn.
    an indeterminate sentence of imprisonment — án tù vô kỳ hạn
  2. Không , lờ mờ, mập mờ, mơ hồ.
    indeterminate result — kết quả mơ hồ
  3. Không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự.
  4. (Toán học) định.
    indeterminate equation — phương trình vô định

Tham khảo

[sửa]