Bước tới nội dung

indignation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.dɪɡ.ˈneɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

indignation /ˌɪn.dɪɡ.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn.
    waves of indignation — những làn sóng phẫn nộ

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.di.ɲa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
indignation
/ɛ̃.di.ɲa.sjɔ̃/
indignations
/ɛ̃.di.ɲa.sjɔ̃/

indignation gc /ɛ̃.di.ɲa.sjɔ̃/

  1. Sự phẩn nộ.
    Exprimer son indignation — nói lên sự phẩn nộ của mình

Tham khảo

[sửa]