Bước tới nội dung

induire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dɥiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

induire ngoại động từ /ɛ̃.dɥiʁ/

  1. Qui nạp, qui kết.
    J'en induis que... — từ đó tôi qui kết là...
  2. (Điện học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) Gây cảm ứng.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Xui, xui khiến.
    induire en erreur — lừa phỉnh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]