industriousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdəs.tri.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

industriousness /ɪn.ˈdəs.tri.əs.nəs/

  1. Sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industry).

Tham khảo[sửa]