indweller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdwɛ.ɫɜː/

Danh từ[sửa]

indweller /ɪn.ˈdwɛ.ɫɜː/

  1. Người ở (nơi nào... ).
  2. Nguyên lý trong, động lực trong).

Tham khảo[sửa]