Bước tới nội dung

ineptitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.ˈnɛp.tə.ˌtuːd/

Danh từ

[sửa]

ineptitude /ˌɪ.ˈnɛp.tə.ˌtuːd/

  1. Tính lạc lõng; điều lạc lõng.
  2. Tính dớ dẩn, tính vô lý.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ... ).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)