inequity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.ˈnɛ.kwə.ti/

Danh từ[sửa]

inequity /ˌɪ.ˈnɛ.kwə.ti/

  1. Tính không công bằng; sự không công bằng.

Tham khảo[sửa]