inexcusable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈskjuː.zə.bəl/
Tính từ
[sửa]inexcusable /ˌɪ.nɪk.ˈskjuː.zə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "inexcusable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɛk.sky.zabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inexcusable /i.nɛk.sky.zabl/ |
inexcusables /i.nɛk.sky.zabl/ |
Giống cái | inexcusable /i.nɛk.sky.zabl/ |
inexcusables /i.nɛk.sky.zabl/ |
inexcusable /i.nɛk.sky.zabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inexcusable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)