inexplicable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈsplɪ.kə.bəl/
Tính từ
[sửa]inexplicable /ˌɪ.nɪk.ˈsplɪ.kə.bəl/
- Không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được.
Tham khảo
[sửa]- "inexplicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɛk.spli.kabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inexplicable /i.nɛk.spli.kabl/ |
inexplicables /i.nɛk.spli.kabl/ |
Giống cái | inexplicable /i.nɛk.spli.kabl/ |
inexplicables /i.nɛk.spli.kabl/ |
inexplicable /i.nɛk.spli.kabl/
- Không thể giải thích, khó hiểu.
- Enigme inexplicable — ẩn ngữ không thể giải thích
- Caractère inexplicable — tính nết khó hiểu
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inexplicable /i.nɛk.spli.kabl/ |
inexplicables /i.nɛk.spli.kabl/ |
inexplicable gđ /i.nɛk.spli.kabl/
Tham khảo
[sửa]- "inexplicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)