inexplicable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]inexplicable (so sánh hơn more inexplicable, so sánh nhất most inexplicable)
- Không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inexplicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Catalan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Latinh inexplicābilis.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (miền Trung, Baleares) [in.əks.pliˈkab.blə]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [in.eks.pliˈka.ble]
- Vần: -abblə, -able
Tính từ
[sửa]inexplicable
- Không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được.
- Trái nghĩa: explicable
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “inexplicable”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
- “inexplicable”, Gran Diccionari de la Llengua Catalana, Grup Enciclopèdia Catalana, 2024
- “inexplicable”, Diccionari normatiu valencià, Acadèmia Valenciana de la Llengua.
- “inexplicable”, Diccionari català-valencià-balear, Antoni Maria Alcover và Francesc de Borja Moll, 1962
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]inexplicable
- Không thể giải thích, khó hiểu.
- Enigme inexplicable — ẩn ngữ không thể giải thích
- Caractère inexplicable — tính nết khó hiểu
Danh từ
[sửa]inexplicable
Tham khảo
[sửa]- "inexplicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 5 âm tiết
- IPA for English using .ˈ or .ˌ
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Catalan
- Từ tiếng Catalan vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Catalan gốc Latinh
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Catalan/abblə
- Vần tiếng Catalan/able
- Tính từ tiếng Catalan
- tiếng Catalan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp