inextensibility
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]inextensibility
- Tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra.
- Tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng.
- (Pháp lý) Tính không thể bị tịch thu.
Tham khảo
[sửa]- "inextensibility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)