infighting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.ˌfɑɪ.tɪŋ/
![]() | [ˈɪn.ˌfɑɪ.tɪŋ] |
Danh từ
[sửa]infighting /ˈɪn.ˌfɑɪ.tɪŋ/
Tham khảo
[sửa]- "infighting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() | [ˈɪn.ˌfɑɪ.tɪŋ] |
infighting /ˈɪn.ˌfɑɪ.tɪŋ/
![]() |
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |