infighting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.ˌfɑɪ.tɪŋ/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.ˌfɑɪ.tɪŋ] |
Danh từ
[sửa]infighting /ˈɪn.ˌfɑɪ.tɪŋ/
- Sự đánh giáp lá cà (quyền Anh).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự đấu tranh bí mật nội bộ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự ấu đả.
Tham khảo
[sửa]- "infighting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)