inflationniste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fla.sjɔ.nist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inflationniste /ɛ̃.fla.sjɔ.nist/ |
inflationniste /ɛ̃.fla.sjɔ.nist/ |
Giống cái | inflationniste /ɛ̃.fla.sjɔ.nist/ |
inflationniste /ɛ̃.fla.sjɔ.nist/ |
inflationniste /ɛ̃.fla.sjɔ.nist/
- Lạm phát.
- Le danger inflationniste — nguy cơ lạm phát
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | inflationniste /ɛ̃.fla.sjɔ.nist/ |
inflationniste /ɛ̃.fla.sjɔ.nist/ |
Số nhiều | inflationniste /ɛ̃.fla.sjɔ.nist/ |
inflationniste /ɛ̃.fla.sjɔ.nist/ |
inflationniste /ɛ̃.fla.sjɔ.nist/
Tham khảo
[sửa]- "inflationniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)