Bước tới nội dung

inflorescence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.flə.ˈrɛ.sᵊnts/

Danh từ

[sửa]

inflorescence /ˌɪn.flə.ˈrɛ.sᵊnts/

  1. Sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. (Thực vật học) Cụm hoa; kiểu phát hoa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.flɔ.ʁe.sɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inflorescence
/ɛ̃.flɔ.ʁe.sɑ̃s/
inflorescences
/ɛ̃.flɔ.ʁe.sɑ̃s/

inflorescence gc /ɛ̃.flɔ.ʁe.sɑ̃s/

  1. (Thực vật học) Kiểu phát hoa.
  2. Cụm hoa.

Tham khảo

[sửa]