informer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈfɔr.mɜː/
Danh từ
informer /ɪn.ˈfɔr.mɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “informer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.fɔʁ.me/
Ngoại động từ
informer ngoại động từ /ɛ̃.fɔʁ.me/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “informer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)