informer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈfɔr.mɜː/
Danh từ[sửa]
informer /ɪn.ˈfɔr.mɜː/
Tham khảo[sửa]
- "informer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.fɔʁ.me/
Ngoại động từ[sửa]
informer ngoại động từ /ɛ̃.fɔʁ.me/
- Báo cho biết, cho biết, thông báo.
- Je vous informe que votre demande a été transmise — tôi báo cho ông biết là đơn của ông đã được chuyển đi
- (Triết học) Tạo hình.
- (Luật học, pháp lý) Điều tra.
Tham khảo[sửa]
- "informer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)