ingratitude
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈɡræ.tə.ˌtuːd/
Danh từ
[sửa]ingratitude /ˌɪn.ˈɡræ.tə.ˌtuːd/
Tham khảo
[sửa]- "ingratitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ingratitude /ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/ |
ingratitude /ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/ |
ingratitude gc /ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/
- Sự bội bạc, sự phụ bạc.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự bạc bẽo.
- L’ingratitude d’une tâche — sự bạc bẽo của một công việc
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ingratitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)