Bước tới nội dung

ingratitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈɡræ.tə.ˌtuːd/

Danh từ

[sửa]

ingratitude /ˌɪn.ˈɡræ.tə.ˌtuːd/

  1. Sự ơn bạc nghĩa, sự bội ơn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ingratitude
/ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/
ingratitude
/ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/

ingratitude gc /ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/

  1. Sự bội bạc, sự phụ bạc.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự bạc bẽo.
    L’ingratitude d’une tâche — sự bạc bẽo của một công việc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]