ingratitude
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪn.ˈɡræ.tə.ˌtuːd/
Danh từ
ingratitude /ˌɪn.ˈɡræ.tə.ˌtuːd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ingratitude”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ingratitude /ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/ |
ingratitude /ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/ |
ingratitude gc /ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/
- Sự bội bạc, sự phụ bạc.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự bạc bẽo.
- L’ingratitude d’une tâche — sự bạc bẽo của một công việc
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ingratitude”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)