inhalation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.hə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]inhalation /ˌɪn.hə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "inhalation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inhalation /i.na.la.sjɔ̃/ |
inhalations /i.na.la.sjɔ̃/ |
inhalation gc /i.na.la.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inhalation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)