inhumer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
inhumer
- Xem inhume
Tham khảo[sửa]
- "inhumer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.ny.me/
Ngoại động từ[sửa]
inhumer ngoại động từ /i.ny.me/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inhumer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)