Bước tới nội dung

exhumer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzuː.mɜː/

Danh từ

[sửa]

exhumer /ɪɡ.ˈzuː.mɜː/

  1. Xem exhume

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zy.me/

Ngoại động từ

[sửa]

exhumer ngoại động từ /ɛɡ.zy.me/

  1. Khai quật, đào lên.
  2. Moi ra; nhắc lại, gợi lại.
    Exhumer un nom oublié — nhắc lại một tên đã quên
    Exhumer de vieilles rancunes — gợi lại những mối hiềm thù cũ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]