Bước tới nội dung

initiatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈnɪ.ʃi.ə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

initiatory /ɪ.ˈnɪ.ʃi.ə.ˌtɔr.i/

  1. Mở đầu, bắt đầu, đầu.
  2. Để vỡ lòng, để khai tâm.
  3. Để kết nạp; để thụ giáo.

Tham khảo

[sửa]