inner-directed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪ.nɜː.də.ˈrɛk.təd/

Tính từ[sửa]

inner-directed /ˈɪ.nɜː.də.ˈrɛk.təd/

  1. Không bị ảnh hưởng ngoài chi phối, do quan điểm của bản thân chi phối.

Tham khảo[sửa]