innocuousness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈnɑː.kjə.wəs.nəs/
Danh từ
[sửa]innocuousness /ɪ.ˈnɑː.kjə.wəs.nəs/
- Tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tính chất tẻ nhạt.
Tham khảo
[sửa]- "innocuousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)