inoffensiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ə.ˈfɛnt.sɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

inoffensiveness /ˌɪn.ə.ˈfɛnt.sɪv.nəs/

  1. Tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt.
  2. Tính không làm mếch lòng; tính không có gì đáng chê trách.

Tham khảo[sửa]