vô thưởng vô phạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ tʰɨə̰ŋ˧˩˧ vo˧˧ fa̰ːʔt˨˩jo˧˥ tʰɨəŋ˧˩˨ jo˧˥ fa̰ːk˨˨jo˧˧ tʰɨəŋ˨˩˦ jo˧˧ faːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ tʰɨəŋ˧˩ vo˧˥ faːt˨˨vo˧˥ tʰɨəŋ˧˩ vo˧˥ fa̰ːt˨˨vo˧˥˧ tʰɨə̰ʔŋ˧˩ vo˧˥˧ fa̰ːt˨˨

Cụm từ[sửa]

vô thưởng vô phạt

  1. Chẳng ích lợi, chẳng có tác dụng gì nhưng cũng chẳng có hại.
    Toàn những chuyện vô thưởng vô phạt!