inquiline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.kwə.ˌlɑɪn/

Danh từ[sửa]

inquiline /ˈɪn.kwə.ˌlɑɪn/

  1. Loại động vật (như) chim cu, chim gáy sốngtổ hoặc nơi ở của loài khác.

Tham khảo[sửa]