insatiable
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪn.ˈseɪ.ʃə.bəl/
Tính từ
insatiable /ˌɪn.ˈseɪ.ʃə.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “insatiable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.sa.sjabl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | insatiable /ɛ̃.sa.sjabl/ |
insatiables /ɛ̃.sa.sjabl/ |
| Giống cái | insatiable /ɛ̃.sa.sjabl/ |
insatiables /ɛ̃.sa.sjabl/ |
insatiable /ɛ̃.sa.sjabl/
- Không biết chán, không đã thèm.
- Faim insatiable — cái đói ăn không biết chán
- Tham lam vô độ, không hạn độ.
- Curiosité insatiable — tính tò mò không hạn độ
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “insatiable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)