insatiable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈseɪ.ʃə.bəl/
Tính từ
[sửa]insatiable /ˌɪn.ˈseɪ.ʃə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "insatiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.sa.sjabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insatiable /ɛ̃.sa.sjabl/ |
insatiables /ɛ̃.sa.sjabl/ |
Giống cái | insatiable /ɛ̃.sa.sjabl/ |
insatiables /ɛ̃.sa.sjabl/ |
insatiable /ɛ̃.sa.sjabl/
- Không biết chán, không đã thèm.
- Faim insatiable — cái đói ăn không biết chán
- Tham lam vô độ, không hạn độ.
- Curiosité insatiable — tính tò mò không hạn độ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "insatiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)