insistence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈsɪs.tənts/
Danh từ
[sửa]insistence ((cũng) insistency) /ɪn.ˈsɪs.tənts/
Tham khảo
[sửa]- "insistence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
insistence ((cũng) insistency) /ɪn.ˈsɪs.tənts/