Bước tới nội dung

instructorship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈstrək.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

instructorship /ɪn.ˈstrək.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Đại vị người dạy.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chức trợ giáo (đại học).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)