Bước tới nội dung

insurrectionise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

insurrectionise ngoại động từ

  1. Gây cuộc nổi dậy, gây cuộc khởi nghĩa (ở một nơi... ).
  2. Xúi giục nổi dậy, vận động khởi nghĩa.

Tham khảo

[sửa]