insécurité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.se.ky.ʁi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
insécurité /ɛ̃.se.ky.ʁi.te/ |
insécurités /ɛ̃.se.ky.ʁi.te/ |
insécurité gc /ɛ̃.se.ky.ʁi.te/
- Sự không yên ổn, sự không an toàn, sự bất an.
- Zone d’insécurité — vùng không an toàn (trong thời chiến)
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "insécurité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)