sécurité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /se.ky.ʁi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sécurité /se.ky.ʁi.te/ |
sécurités /se.ky.ʁi.te/ |
sécurité gc /se.ky.ʁi.te/
- Sự yên ổn, sự an ninh, sự an toàn.
- Être en sécurité — được yên ổn, được an toàn
- Sécurité collective — an ninh tập thể
- Bộ phận an toàn (ở súng).
- Conseil de sécurité — Hội đồng bảo an (Liên Hiệp Quốc)
- de sécurité — (để được) an toàn
- Ceinture de sécurité — đai an toàn
- sécurité sociale — bảo đảm xã hội
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sécurité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)