Bước tới nội dung

intérim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.te.ʁim/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intérim
/ɛ̃.te.ʁim/
intérims
/ɛ̃.te.ʁim/

intérim /ɛ̃.te.ʁim/

  1. Thời gian tạm quyền.
    Gouverner pendant un intérim — cai trị trong thời gian tạm quyền
  2. Sự tạm quyền chỉ huy.
    Commander par intérim — tạm quyền chỉ huy
    par intérim — quyền
    Ministre par intérim — quyền bộ trưởng

Tham khảo

[sửa]